Chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang watt/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] sang đơn vị watt/inch vuông [W/in^2]
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
watt/inch vuông [W/in^2]

Btu (IT)/giây/feet vuông

Định nghĩa:

watt/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang watt/inch vuông

Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] watt/inch vuông [W/in^2]
0.01 foot 0.0733 W/in^2
0.10 foot 0.7327 W/in^2
1 foot 7.33 W/in^2
2 foot 14.65 W/in^2
3 foot 21.98 W/in^2
5 foot 36.63 W/in^2
10 foot 73.27 W/in^2
20 foot 146.54 W/in^2
50 foot 366.34 W/in^2
100 foot 732.68 W/in^2
1000 foot 7327 W/in^2

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang watt/inch vuông

1 foot = 7.33 W/in^2

1 W/in^2 = 0.136486 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to W/in^2:
15 foot = 15 × 7.33 W/in^2 = 109.90 W/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến