Chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]

Btu (IT)/giây/feet vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét

Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] centimét [centimeter]
0.01 foot 0.0114 centimeter
0.10 foot 0.1136 centimeter
1 foot 1.14 centimeter
2 foot 2.27 centimeter
3 foot 3.41 centimeter
5 foot 5.68 centimeter
10 foot 11.36 centimeter
20 foot 22.71 centimeter
50 foot 56.78 centimeter
100 foot 113.57 centimeter
1000 foot 1136 centimeter

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét

1 foot = 1.14 centimeter

1 centimeter = 0.880551 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 1.14 centimeter = 17.03 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến