Chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] sang đơn vị mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot]
Btu (IT)/giây/feet vuông
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
| Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] | mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.0143 foot |
| 0.10 foot | 0.1434 foot |
| 1 foot | 1.43 foot |
| 2 foot | 2.87 foot |
| 3 foot | 4.30 foot |
| 5 foot | 7.17 foot |
| 10 foot | 14.34 foot |
| 20 foot | 28.69 foot |
| 50 foot | 71.72 foot |
| 100 foot | 143.45 foot |
| 1000 foot | 1434 foot |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
1 foot = 1.43 foot
1 foot = 0.697118 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 1.43 foot = 21.52 foot