Chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]

Btu (IT)/giây/feet vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét

Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] centimét [centimeter]
0.01 foot 0.002714 centimeter
0.10 foot 0.0271 centimeter
1 foot 0.2714 centimeter
2 foot 0.5429 centimeter
3 foot 0.8143 centimeter
5 foot 1.36 centimeter
10 foot 2.71 centimeter
20 foot 5.43 centimeter
50 foot 13.57 centimeter
100 foot 27.14 centimeter
1000 foot 271.43 centimeter

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét

1 foot = 0.271428 centimeter

1 centimeter = 3.68 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 0.271428 centimeter = 4.07 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến