Chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] sang đơn vị feet [foot]
Btu (IT)/giây/feet vuông
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang feet
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] | feet [foot] |
---|---|
0.01 foot | 466.90 foot |
0.10 foot | 4669 foot |
1 foot | 46690 foot |
2 foot | 93380 foot |
3 foot | 140070 foot |
5 foot | 233451 foot |
10 foot | 466902 foot |
20 foot | 933803 foot |
50 foot | 2334508 foot |
100 foot | 4669016 foot |
1000 foot | 46690156 foot |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang feet
1 foot = 46690 foot
1 foot = 0.000021 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 46690 foot = 700352 foot