Chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
Btu (IT)/giây/feet vuông
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] | kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 foot | 9.07 foot |
0.10 foot | 90.72 foot |
1 foot | 907.18 foot |
2 foot | 1814 foot |
3 foot | 2722 foot |
5 foot | 4536 foot |
10 foot | 9072 foot |
20 foot | 18144 foot |
50 foot | 45359 foot |
100 foot | 90718 foot |
1000 foot | 907185 foot |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
1 foot = 907.18 foot
1 foot = 0.001102 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 907.18 foot = 13608 foot