Chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]

Btu (IT)/giây/feet vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét

Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] centimét [centimeter]
0.01 foot 9.77 centimeter
0.10 foot 97.71 centimeter
1 foot 977.14 centimeter
2 foot 1954 centimeter
3 foot 2931 centimeter
5 foot 4886 centimeter
10 foot 9771 centimeter
20 foot 19543 centimeter
50 foot 48857 centimeter
100 foot 97714 centimeter
1000 foot 977139 centimeter

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét

1 foot = 977.14 centimeter

1 centimeter = 0.001023 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 977.14 centimeter = 14657 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến