Chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (IT)/giây/feet vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 foot | 0.1629 centimeter |
0.10 foot | 1.63 centimeter |
1 foot | 16.29 centimeter |
2 foot | 32.57 centimeter |
3 foot | 48.86 centimeter |
5 foot | 81.43 centimeter |
10 foot | 162.86 centimeter |
20 foot | 325.71 centimeter |
50 foot | 814.28 centimeter |
100 foot | 1629 centimeter |
1000 foot | 16286 centimeter |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét
1 foot = 16.29 centimeter
1 centimeter = 0.061404 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 16.29 centimeter = 244.28 centimeter