Chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] sang đơn vị Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
Btu (th)/phút/feet vuông [foot]

Btu (IT)/giây/feet vuông

Định nghĩa:

Btu (th)/phút/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông

Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
0.01 foot 0.6004 foot
0.10 foot 6.00 foot
1 foot 60.04 foot
2 foot 120.08 foot
3 foot 180.12 foot
5 foot 300.20 foot
10 foot 600.40 foot
20 foot 1201 foot
50 foot 3002 foot
100 foot 6004 foot
1000 foot 60040 foot

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông

1 foot = 60.04 foot

1 foot = 0.016656 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 60.04 foot = 900.60 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến