Chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (IT)/giây/feet vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 foot | 9.76 centimeter |
0.10 foot | 97.65 centimeter |
1 foot | 976.49 centimeter |
2 foot | 1953 centimeter |
3 foot | 2929 centimeter |
5 foot | 4882 centimeter |
10 foot | 9765 centimeter |
20 foot | 19530 centimeter |
50 foot | 48824 centimeter |
100 foot | 97649 centimeter |
1000 foot | 976486 centimeter |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông sang centimét
1 foot = 976.49 centimeter
1 centimeter = 0.001024 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 976.49 centimeter = 14647 centimeter