Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang hải lý/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít [mi/L] sang đơn vị hải lý/lít [n.mile/L]
dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
hải lý/lít [n.mile/L]

dặm (Mỹ)/lít

Định nghĩa:

hải lý/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang hải lý/lít

dặm (Mỹ)/lít [mi/L] hải lý/lít [n.mile/L]
0.01 mi/L 0.008684 n.mile/L
0.10 mi/L 0.0868 n.mile/L
1 mi/L 0.8684 n.mile/L
2 mi/L 1.74 n.mile/L
3 mi/L 2.61 n.mile/L
5 mi/L 4.34 n.mile/L
10 mi/L 8.68 n.mile/L
20 mi/L 17.37 n.mile/L
50 mi/L 43.42 n.mile/L
100 mi/L 86.84 n.mile/L
1000 mi/L 868.39 n.mile/L

Cách chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang hải lý/lít

1 mi/L = 0.868392 n.mile/L

1 n.mile/L = 1.15 mi/L

Ví dụ

Convert 15 mi/L to n.mile/L:
15 mi/L = 15 × 0.868392 n.mile/L = 13.03 n.mile/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác