Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít [mi/L] sang đơn vị gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]

dặm (Mỹ)/lít

Định nghĩa:

gallon (Anh)/100 dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

dặm (Mỹ)/lít [mi/L] gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
0.01 mi/L 0.000455 gallon (UK)/100 mi
0.10 mi/L 0.004546 gallon (UK)/100 mi
1 mi/L 0.0455 gallon (UK)/100 mi
2 mi/L 0.0909 gallon (UK)/100 mi
3 mi/L 0.1364 gallon (UK)/100 mi
5 mi/L 0.2273 gallon (UK)/100 mi
10 mi/L 0.4546 gallon (UK)/100 mi
20 mi/L 0.9092 gallon (UK)/100 mi
50 mi/L 2.27 gallon (UK)/100 mi
100 mi/L 4.55 gallon (UK)/100 mi
1000 mi/L 45.46 gallon (UK)/100 mi

Cách chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

1 mi/L = 0.045461 gallon (UK)/100 mi

1 gallon (UK)/100 mi = 22.00 mi/L

Ví dụ

Convert 15 mi/L to gallon (UK)/100 mi:
15 mi/L = 15 × 0.045461 gallon (UK)/100 mi = 0.681913 gallon (UK)/100 mi

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác