Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang mét/pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít [mi/L] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]

dặm (Mỹ)/lít

Định nghĩa:

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang mét/pint (Anh)

dặm (Mỹ)/lít [mi/L] mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
0.01 mi/L 9.15 m/pt (UK)
0.10 mi/L 91.45 m/pt (UK)
1 mi/L 914.53 m/pt (UK)
2 mi/L 1829 m/pt (UK)
3 mi/L 2744 m/pt (UK)
5 mi/L 4573 m/pt (UK)
10 mi/L 9145 m/pt (UK)
20 mi/L 18291 m/pt (UK)
50 mi/L 45726 m/pt (UK)
100 mi/L 91453 m/pt (UK)
1000 mi/L 914530 m/pt (UK)

Cách chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang mét/pint (Anh)

1 mi/L = 914.53 m/pt (UK)

1 m/pt (UK) = 0.001093 mi/L

Ví dụ

Convert 15 mi/L to m/pt (UK):
15 mi/L = 15 × 914.53 m/pt (UK) = 13718 m/pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác