Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít [mi/L] sang đơn vị centimét [centimeter]
dặm (Mỹ)/lít
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang centimét
| dặm (Mỹ)/lít [mi/L] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 mi/L | 0.0161 centimeter |
| 0.10 mi/L | 0.1609 centimeter |
| 1 mi/L | 1.61 centimeter |
| 2 mi/L | 3.22 centimeter |
| 3 mi/L | 4.83 centimeter |
| 5 mi/L | 8.05 centimeter |
| 10 mi/L | 16.09 centimeter |
| 20 mi/L | 32.19 centimeter |
| 50 mi/L | 80.47 centimeter |
| 100 mi/L | 160.93 centimeter |
| 1000 mi/L | 1609 centimeter |
Cách chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang centimét
1 mi/L = 1.61 centimeter
1 centimeter = 0.621371 mi/L
Ví dụ
Convert 15 mi/L to centimeter:
15 mi/L = 15 × 1.61 centimeter = 24.14 centimeter