Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang gigamét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít [mi/L] sang đơn vị gigamét/lít [Gm/L]
dặm (Mỹ)/lít
Định nghĩa:
gigamét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang gigamét/lít
| dặm (Mỹ)/lít [mi/L] | gigamét/lít [Gm/L] |
|---|---|
| 0.01 mi/L | 0.000000 Gm/L |
| 0.10 mi/L | 0.000000 Gm/L |
| 1 mi/L | 0.000002 Gm/L |
| 2 mi/L | 0.000003 Gm/L |
| 3 mi/L | 0.000005 Gm/L |
| 5 mi/L | 0.000008 Gm/L |
| 10 mi/L | 0.000016 Gm/L |
| 20 mi/L | 0.000032 Gm/L |
| 50 mi/L | 0.000080 Gm/L |
| 100 mi/L | 0.000161 Gm/L |
| 1000 mi/L | 0.001609 Gm/L |
Cách chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang gigamét/lít
1 mi/L = 0.000002 Gm/L
1 Gm/L = 621371 mi/L
Ví dụ
Convert 15 mi/L to Gm/L:
15 mi/L = 15 × 0.000002 Gm/L = 0.000024 Gm/L