Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang dặm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít [mi/L] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]

dặm (Mỹ)/lít

Định nghĩa:

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang dặm/gallon (Anh)

dặm (Mỹ)/lít [mi/L] dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
0.01 mi/L 0.0455 mile/gallon (UK)
0.10 mi/L 0.4546 mile/gallon (UK)
1 mi/L 4.55 mile/gallon (UK)
2 mi/L 9.09 mile/gallon (UK)
3 mi/L 13.64 mile/gallon (UK)
5 mi/L 22.73 mile/gallon (UK)
10 mi/L 45.46 mile/gallon (UK)
20 mi/L 90.92 mile/gallon (UK)
50 mi/L 227.30 mile/gallon (UK)
100 mi/L 454.61 mile/gallon (UK)
1000 mi/L 4546 mile/gallon (UK)

Cách chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang dặm/gallon (Anh)

1 mi/L = 4.55 mile/gallon (UK)

1 mile/gallon (UK) = 0.219969 mi/L

Ví dụ

Convert 15 mi/L to mile/gallon (UK):
15 mi/L = 15 × 4.55 mile/gallon (UK) = 68.19 mile/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác