Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang lít/100 km

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít [mi/L] sang đơn vị lít/100 km [L/100 km]
dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
lít/100 km [L/100 km]

dặm (Mỹ)/lít

Định nghĩa:

lít/100 km

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang lít/100 km

dặm (Mỹ)/lít [mi/L] lít/100 km [L/100 km]
0.01 mi/L 0.000161 L/100 km
0.10 mi/L 0.001609 L/100 km
1 mi/L 0.0161 L/100 km
2 mi/L 0.0322 L/100 km
3 mi/L 0.0483 L/100 km
5 mi/L 0.0805 L/100 km
10 mi/L 0.1609 L/100 km
20 mi/L 0.3219 L/100 km
50 mi/L 0.8047 L/100 km
100 mi/L 1.61 L/100 km
1000 mi/L 16.09 L/100 km

Cách chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang lít/100 km

1 mi/L = 0.016093 L/100 km

1 L/100 km = 62.14 mi/L

Ví dụ

Convert 15 mi/L to L/100 km:
15 mi/L = 15 × 0.016093 L/100 km = 0.241402 L/100 km

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác