Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang mét/cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít [mi/L] sang đơn vị mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]

dặm (Mỹ)/lít

Định nghĩa:

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang mét/cốc (Anh)

dặm (Mỹ)/lít [mi/L] mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
0.01 mi/L 4.57 meter/cup (UK)
0.10 mi/L 45.73 meter/cup (UK)
1 mi/L 457.26 meter/cup (UK)
2 mi/L 914.53 meter/cup (UK)
3 mi/L 1372 meter/cup (UK)
5 mi/L 2286 meter/cup (UK)
10 mi/L 4573 meter/cup (UK)
20 mi/L 9145 meter/cup (UK)
50 mi/L 22863 meter/cup (UK)
100 mi/L 45726 meter/cup (UK)
1000 mi/L 457265 meter/cup (UK)

Cách chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang mét/cốc (Anh)

1 mi/L = 457.26 meter/cup (UK)

1 meter/cup (UK) = 0.002187 mi/L

Ví dụ

Convert 15 mi/L to meter/cup (UK):
15 mi/L = 15 × 457.26 meter/cup (UK) = 6859 meter/cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác