Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang mét/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít [mi/L] sang đơn vị mét/inch khối [m/in^3]
dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
mét/inch khối [m/in^3]

dặm (Mỹ)/lít

Định nghĩa:

mét/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang mét/inch khối

dặm (Mỹ)/lít [mi/L] mét/inch khối [m/in^3]
0.01 mi/L 0.2637 m/in^3
0.10 mi/L 2.64 m/in^3
1 mi/L 26.37 m/in^3
2 mi/L 52.74 m/in^3
3 mi/L 79.12 m/in^3
5 mi/L 131.86 m/in^3
10 mi/L 263.72 m/in^3
20 mi/L 527.45 m/in^3
50 mi/L 1319 m/in^3
100 mi/L 2637 m/in^3
1000 mi/L 26372 m/in^3

Cách chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang mét/inch khối

1 mi/L = 26.37 m/in^3

1 m/in^3 = 0.037918 mi/L

Ví dụ

Convert 15 mi/L to m/in^3:
15 mi/L = 15 × 26.37 m/in^3 = 395.59 m/in^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác