Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang hải lý/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị hải lý/lít [n.mile/L]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
hải lý/lít [n.mile/L]

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

hải lý/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang hải lý/lít

dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] hải lý/lít [n.mile/L]
0.01 mile/gallon (US) 0.002294 n.mile/L
0.10 mile/gallon (US) 0.0229 n.mile/L
1 mile/gallon (US) 0.2294 n.mile/L
2 mile/gallon (US) 0.4588 n.mile/L
3 mile/gallon (US) 0.6882 n.mile/L
5 mile/gallon (US) 1.15 n.mile/L
10 mile/gallon (US) 2.29 n.mile/L
20 mile/gallon (US) 4.59 n.mile/L
50 mile/gallon (US) 11.47 n.mile/L
100 mile/gallon (US) 22.94 n.mile/L
1000 mile/gallon (US) 229.41 n.mile/L

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang hải lý/lít

1 mile/gallon (US) = 0.229405 n.mile/L

1 n.mile/L = 4.36 mile/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (US) to n.mile/L:
15 mile/gallon (US) = 15 × 0.229405 n.mile/L = 3.44 n.mile/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác