Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
0.01 mile/gallon (US) 0.1208 (UK)
0.10 mile/gallon (US) 1.21 (UK)
1 mile/gallon (US) 12.08 (UK)
2 mile/gallon (US) 24.16 (UK)
3 mile/gallon (US) 36.24 (UK)
5 mile/gallon (US) 60.40 (UK)
10 mile/gallon (US) 120.80 (UK)
20 mile/gallon (US) 241.59 (UK)
50 mile/gallon (US) 603.98 (UK)
100 mile/gallon (US) 1208 (UK)
1000 mile/gallon (US) 12080 (UK)

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

1 mile/gallon (US) = 12.08 (UK)

1 (UK) = 0.082784 mile/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (US) to (UK):
15 mile/gallon (US) = 15 × 12.08 (UK) = 181.19 (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác