Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
0.01 mile/gallon (US) 2.42 m/pt (UK)
0.10 mile/gallon (US) 24.16 m/pt (UK)
1 mile/gallon (US) 241.59 m/pt (UK)
2 mile/gallon (US) 483.19 m/pt (UK)
3 mile/gallon (US) 724.78 m/pt (UK)
5 mile/gallon (US) 1208 m/pt (UK)
10 mile/gallon (US) 2416 m/pt (UK)
20 mile/gallon (US) 4832 m/pt (UK)
50 mile/gallon (US) 12080 m/pt (UK)
100 mile/gallon (US) 24159 m/pt (UK)
1000 mile/gallon (US) 241593 m/pt (UK)

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

1 mile/gallon (US) = 241.59 m/pt (UK)

1 m/pt (UK) = 0.004139 mile/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (US) to m/pt (UK):
15 mile/gallon (US) = 15 × 241.59 m/pt (UK) = 3624 m/pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác