Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)

dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
0.01 mile/gallon (US) 0.0120 mile/gallon (UK)
0.10 mile/gallon (US) 0.1201 mile/gallon (UK)
1 mile/gallon (US) 1.20 mile/gallon (UK)
2 mile/gallon (US) 2.40 mile/gallon (UK)
3 mile/gallon (US) 3.60 mile/gallon (UK)
5 mile/gallon (US) 6.00 mile/gallon (UK)
10 mile/gallon (US) 12.01 mile/gallon (UK)
20 mile/gallon (US) 24.02 mile/gallon (UK)
50 mile/gallon (US) 60.05 mile/gallon (UK)
100 mile/gallon (US) 120.09 mile/gallon (UK)
1000 mile/gallon (US) 1201 mile/gallon (UK)

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)

1 mile/gallon (US) = 1.20 mile/gallon (UK)

1 mile/gallon (UK) = 0.832674 mile/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (US) to mile/gallon (UK):
15 mile/gallon (US) = 15 × 1.20 mile/gallon (UK) = 18.01 mile/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác