Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang hectomét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị hectomét/lít [hm/L]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
hectomét/lít [hm/L]

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

hectomét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang hectomét/lít

dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] hectomét/lít [hm/L]
0.01 mile/gallon (US) 0.0425 hm/L
0.10 mile/gallon (US) 0.4251 hm/L
1 mile/gallon (US) 4.25 hm/L
2 mile/gallon (US) 8.50 hm/L
3 mile/gallon (US) 12.75 hm/L
5 mile/gallon (US) 21.26 hm/L
10 mile/gallon (US) 42.51 hm/L
20 mile/gallon (US) 85.03 hm/L
50 mile/gallon (US) 212.57 hm/L
100 mile/gallon (US) 425.14 hm/L
1000 mile/gallon (US) 4251 hm/L

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang hectomét/lít

1 mile/gallon (US) = 4.25 hm/L

1 hm/L = 0.235215 mile/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (US) to hm/L:
15 mile/gallon (US) = 15 × 4.25 hm/L = 63.77 hm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác