Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang kilômét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị kilômét/lít [km/L]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
kilômét/lít [km/L]

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

kilômét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang kilômét/lít

dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] kilômét/lít [km/L]
0.01 mile/gallon (US) 0.004251 km/L
0.10 mile/gallon (US) 0.0425 km/L
1 mile/gallon (US) 0.4251 km/L
2 mile/gallon (US) 0.8503 km/L
3 mile/gallon (US) 1.28 km/L
5 mile/gallon (US) 2.13 km/L
10 mile/gallon (US) 4.25 km/L
20 mile/gallon (US) 8.50 km/L
50 mile/gallon (US) 21.26 km/L
100 mile/gallon (US) 42.51 km/L
1000 mile/gallon (US) 425.14 km/L

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang kilômét/lít

1 mile/gallon (US) = 0.425144 km/L

1 km/L = 2.35 mile/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (US) to km/L:
15 mile/gallon (US) = 15 × 0.425144 km/L = 6.38 km/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác