Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang lít/mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị lít/mét [L/m]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
lít/mét [L/m]

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

lít/mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang lít/mét

dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] lít/mét [L/m]
0.01 mile/gallon (US) 4.25 L/m
0.10 mile/gallon (US) 42.51 L/m
1 mile/gallon (US) 425.14 L/m
2 mile/gallon (US) 850.29 L/m
3 mile/gallon (US) 1275 L/m
5 mile/gallon (US) 2126 L/m
10 mile/gallon (US) 4251 L/m
20 mile/gallon (US) 8503 L/m
50 mile/gallon (US) 21257 L/m
100 mile/gallon (US) 42514 L/m
1000 mile/gallon (US) 425144 L/m

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang lít/mét

1 mile/gallon (US) = 425.14 L/m

1 L/m = 0.002352 mile/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (US) to L/m:
15 mile/gallon (US) = 15 × 425.14 L/m = 6377 L/m

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác