Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị mét/yard khối [m/yd^3]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
mét/yard khối [m/yd^3]

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/yard khối

dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] mét/yard khối [m/yd^3]
0.01 mile/gallon (US) 3250 m/yd^3
0.10 mile/gallon (US) 32505 m/yd^3
1 mile/gallon (US) 325046 m/yd^3
2 mile/gallon (US) 650091 m/yd^3
3 mile/gallon (US) 975137 m/yd^3
5 mile/gallon (US) 1625228 m/yd^3
10 mile/gallon (US) 3250457 m/yd^3
20 mile/gallon (US) 6500914 m/yd^3
50 mile/gallon (US) 16252285 m/yd^3
100 mile/gallon (US) 32504569 m/yd^3
1000 mile/gallon (US) 325045692 m/yd^3

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/yard khối

1 mile/gallon (US) = 325046 m/yd^3

1 m/yd^3 = 0.000003 mile/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (US) to m/yd^3:
15 mile/gallon (US) = 15 × 325046 m/yd^3 = 4875685 m/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác