Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang centimét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị centimét/lít [cm/L]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
centimét/lít [cm/L]

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

centimét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang centimét/lít

dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] centimét/lít [cm/L]
0.01 mile/gallon (US) 425.14 cm/L
0.10 mile/gallon (US) 4251 cm/L
1 mile/gallon (US) 42514 cm/L
2 mile/gallon (US) 85029 cm/L
3 mile/gallon (US) 127543 cm/L
5 mile/gallon (US) 212572 cm/L
10 mile/gallon (US) 425144 cm/L
20 mile/gallon (US) 850287 cm/L
50 mile/gallon (US) 2125719 cm/L
100 mile/gallon (US) 4251437 cm/L
1000 mile/gallon (US) 42514371 cm/L

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang centimét/lít

1 mile/gallon (US) = 42514 cm/L

1 cm/L = 0.000024 mile/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (US) to cm/L:
15 mile/gallon (US) = 15 × 42514 cm/L = 637716 cm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác