Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang lít/100 km
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị lít/100 km [L/100 km]
dặm/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
lít/100 km
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang lít/100 km
| dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] | lít/100 km [L/100 km] |
|---|---|
| 0.01 mile/gallon (US) | 0.000043 L/100 km |
| 0.10 mile/gallon (US) | 0.000425 L/100 km |
| 1 mile/gallon (US) | 0.004251 L/100 km |
| 2 mile/gallon (US) | 0.008503 L/100 km |
| 3 mile/gallon (US) | 0.0128 L/100 km |
| 5 mile/gallon (US) | 0.0213 L/100 km |
| 10 mile/gallon (US) | 0.0425 L/100 km |
| 20 mile/gallon (US) | 0.0850 L/100 km |
| 50 mile/gallon (US) | 0.2126 L/100 km |
| 100 mile/gallon (US) | 0.4251 L/100 km |
| 1000 mile/gallon (US) | 4.25 L/100 km |
Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang lít/100 km
1 mile/gallon (US) = 0.004251 L/100 km
1 L/100 km = 235.21 mile/gallon (US)
Ví dụ
Convert 15 mile/gallon (US) to L/100 km:
15 mile/gallon (US) = 15 × 0.004251 L/100 km = 0.063772 L/100 km