Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang megamét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị megamét/lít [Mm/L]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
megamét/lít [Mm/L]

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

megamét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang megamét/lít

dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] megamét/lít [Mm/L]
0.01 mile/gallon (US) 0.000004 Mm/L
0.10 mile/gallon (US) 0.000043 Mm/L
1 mile/gallon (US) 0.000425 Mm/L
2 mile/gallon (US) 0.000850 Mm/L
3 mile/gallon (US) 0.001275 Mm/L
5 mile/gallon (US) 0.002126 Mm/L
10 mile/gallon (US) 0.004251 Mm/L
20 mile/gallon (US) 0.008503 Mm/L
50 mile/gallon (US) 0.0213 Mm/L
100 mile/gallon (US) 0.0425 Mm/L
1000 mile/gallon (US) 0.4251 Mm/L

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang megamét/lít

1 mile/gallon (US) = 0.000425 Mm/L

1 Mm/L = 2352 mile/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (US) to Mm/L:
15 mile/gallon (US) = 15 × 0.000425 Mm/L = 0.006377 Mm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác