Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang dekamét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị dekamét/lít [dam/L]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
dekamét/lít [dam/L]

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

dekamét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang dekamét/lít

dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] dekamét/lít [dam/L]
0.01 mile/gallon (US) 0.4251 dam/L
0.10 mile/gallon (US) 4.25 dam/L
1 mile/gallon (US) 42.51 dam/L
2 mile/gallon (US) 85.03 dam/L
3 mile/gallon (US) 127.54 dam/L
5 mile/gallon (US) 212.57 dam/L
10 mile/gallon (US) 425.14 dam/L
20 mile/gallon (US) 850.29 dam/L
50 mile/gallon (US) 2126 dam/L
100 mile/gallon (US) 4251 dam/L
1000 mile/gallon (US) 42514 dam/L

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang dekamét/lít

1 mile/gallon (US) = 42.51 dam/L

1 dam/L = 0.023521 mile/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (US) to dam/L:
15 mile/gallon (US) = 15 × 42.51 dam/L = 637.72 dam/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác