Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị mét/mét khối [m/m^3]
dặm/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
mét/mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/mét khối
| dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] | mét/mét khối [m/m^3] |
|---|---|
| 0.01 mile/gallon (US) | 4251 m/m^3 |
| 0.10 mile/gallon (US) | 42514 m/m^3 |
| 1 mile/gallon (US) | 425144 m/m^3 |
| 2 mile/gallon (US) | 850287 m/m^3 |
| 3 mile/gallon (US) | 1275431 m/m^3 |
| 5 mile/gallon (US) | 2125719 m/m^3 |
| 10 mile/gallon (US) | 4251437 m/m^3 |
| 20 mile/gallon (US) | 8502874 m/m^3 |
| 50 mile/gallon (US) | 21257185 m/m^3 |
| 100 mile/gallon (US) | 42514371 m/m^3 |
| 1000 mile/gallon (US) | 425143708 m/m^3 |
Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/mét khối
1 mile/gallon (US) = 425144 m/m^3
1 m/m^3 = 0.000002 mile/gallon (US)
Ví dụ
Convert 15 mile/gallon (US) to m/m^3:
15 mile/gallon (US) = 15 × 425144 m/m^3 = 6377156 m/m^3