Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] sang đơn vị mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Mỹ)

dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
0.01 mile/gallon (US) 2.01 m/pt (US)
0.10 mile/gallon (US) 20.12 m/pt (US)
1 mile/gallon (US) 201.17 m/pt (US)
2 mile/gallon (US) 402.34 m/pt (US)
3 mile/gallon (US) 603.50 m/pt (US)
5 mile/gallon (US) 1006 m/pt (US)
10 mile/gallon (US) 2012 m/pt (US)
20 mile/gallon (US) 4023 m/pt (US)
50 mile/gallon (US) 10058 m/pt (US)
100 mile/gallon (US) 20117 m/pt (US)
1000 mile/gallon (US) 201168 m/pt (US)

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Mỹ)

1 mile/gallon (US) = 201.17 m/pt (US)

1 m/pt (US) = 0.004971 mile/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (US) to m/pt (US):
15 mile/gallon (US) = 15 × 201.17 m/pt (US) = 3018 m/pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác