Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang dặm (Mỹ)/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
dặm (Mỹ)/lít [mi/L]

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

dặm (Mỹ)/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang dặm (Mỹ)/lít

mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
0.01 m/pt (UK) 0.000011 mi/L
0.10 m/pt (UK) 0.000109 mi/L
1 m/pt (UK) 0.001093 mi/L
2 m/pt (UK) 0.002187 mi/L
3 m/pt (UK) 0.003280 mi/L
5 m/pt (UK) 0.005467 mi/L
10 m/pt (UK) 0.0109 mi/L
20 m/pt (UK) 0.0219 mi/L
50 m/pt (UK) 0.0547 mi/L
100 m/pt (UK) 0.1093 mi/L
1000 m/pt (UK) 1.09 mi/L

Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang dặm (Mỹ)/lít

1 m/pt (UK) = 0.001093 mi/L

1 mi/L = 914.53 m/pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (UK) to mi/L:
15 m/pt (UK) = 15 × 0.001093 mi/L = 0.016402 mi/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến