Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị mét/inch khối [m/in^3]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
mét/inch khối [m/in^3]

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

mét/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/inch khối

mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] mét/inch khối [m/in^3]
0.01 m/pt (UK) 0.000288 m/in^3
0.10 m/pt (UK) 0.002884 m/in^3
1 m/pt (UK) 0.0288 m/in^3
2 m/pt (UK) 0.0577 m/in^3
3 m/pt (UK) 0.0865 m/in^3
5 m/pt (UK) 0.1442 m/in^3
10 m/pt (UK) 0.2884 m/in^3
20 m/pt (UK) 0.5767 m/in^3
50 m/pt (UK) 1.44 m/in^3
100 m/pt (UK) 2.88 m/in^3
1000 m/pt (UK) 28.84 m/in^3

Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/inch khối

1 m/pt (UK) = 0.028837 m/in^3

1 m/in^3 = 34.68 m/pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (UK) to m/in^3:
15 m/pt (UK) = 15 × 0.028837 m/in^3 = 0.432557 m/in^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến