Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/pint (Mỹ)

mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
0.01 m/pt (UK) 0.008327 m/pt (US)
0.10 m/pt (UK) 0.0833 m/pt (US)
1 m/pt (UK) 0.8327 m/pt (US)
2 m/pt (UK) 1.67 m/pt (US)
3 m/pt (UK) 2.50 m/pt (US)
5 m/pt (UK) 4.16 m/pt (US)
10 m/pt (UK) 8.33 m/pt (US)
20 m/pt (UK) 16.65 m/pt (US)
50 m/pt (UK) 41.63 m/pt (US)
100 m/pt (UK) 83.27 m/pt (US)
1000 m/pt (UK) 832.67 m/pt (US)

Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/pint (Mỹ)

1 m/pt (UK) = 0.832672 m/pt (US)

1 m/pt (US) = 1.20 m/pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (UK) to m/pt (US):
15 m/pt (UK) = 15 × 0.832672 m/pt (US) = 12.49 m/pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến