Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị mét/gallon (Mỹ) [meter/gallon (US)]
mét/pint (Anh)
Định nghĩa:
mét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/gallon (Mỹ)
| mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] | mét/gallon (Mỹ) [meter/gallon (US)] |
|---|---|
| 0.01 m/pt (UK) | 0.0666 meter/gallon (US) |
| 0.10 m/pt (UK) | 0.6661 meter/gallon (US) |
| 1 m/pt (UK) | 6.66 meter/gallon (US) |
| 2 m/pt (UK) | 13.32 meter/gallon (US) |
| 3 m/pt (UK) | 19.98 meter/gallon (US) |
| 5 m/pt (UK) | 33.31 meter/gallon (US) |
| 10 m/pt (UK) | 66.61 meter/gallon (US) |
| 20 m/pt (UK) | 133.23 meter/gallon (US) |
| 50 m/pt (UK) | 333.07 meter/gallon (US) |
| 100 m/pt (UK) | 666.14 meter/gallon (US) |
| 1000 m/pt (UK) | 6661 meter/gallon (US) |
Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/gallon (Mỹ)
1 m/pt (UK) = 6.66 meter/gallon (US)
1 meter/gallon (US) = 0.150119 m/pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 m/pt (UK) to meter/gallon (US):
15 m/pt (UK) = 15 × 6.66 meter/gallon (US) = 99.92 meter/gallon (US)