Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị centimét [centimeter]
mét/pint (Anh)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang centimét
| mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 m/pt (UK) | 0.000018 centimeter |
| 0.10 m/pt (UK) | 0.000176 centimeter |
| 1 m/pt (UK) | 0.001760 centimeter |
| 2 m/pt (UK) | 0.003520 centimeter |
| 3 m/pt (UK) | 0.005279 centimeter |
| 5 m/pt (UK) | 0.008799 centimeter |
| 10 m/pt (UK) | 0.0176 centimeter |
| 20 m/pt (UK) | 0.0352 centimeter |
| 50 m/pt (UK) | 0.0880 centimeter |
| 100 m/pt (UK) | 0.1760 centimeter |
| 1000 m/pt (UK) | 1.76 centimeter |
Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang centimét
1 m/pt (UK) = 0.001760 centimeter
1 centimeter = 568.26 m/pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 m/pt (UK) to centimeter:
15 m/pt (UK) = 15 × 0.001760 centimeter = 0.026396 centimeter