Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang lít/100 km
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị lít/100 km [L/100 km]
mét/pint (Anh)
Định nghĩa:
lít/100 km
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang lít/100 km
| mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] | lít/100 km [L/100 km] |
|---|---|
| 0.01 m/pt (UK) | 0.000000 L/100 km |
| 0.10 m/pt (UK) | 0.000002 L/100 km |
| 1 m/pt (UK) | 0.000018 L/100 km |
| 2 m/pt (UK) | 0.000035 L/100 km |
| 3 m/pt (UK) | 0.000053 L/100 km |
| 5 m/pt (UK) | 0.000088 L/100 km |
| 10 m/pt (UK) | 0.000176 L/100 km |
| 20 m/pt (UK) | 0.000352 L/100 km |
| 50 m/pt (UK) | 0.000880 L/100 km |
| 100 m/pt (UK) | 0.001760 L/100 km |
| 1000 m/pt (UK) | 0.0176 L/100 km |
Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang lít/100 km
1 m/pt (UK) = 0.000018 L/100 km
1 L/100 km = 56826 m/pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 m/pt (UK) to L/100 km:
15 m/pt (UK) = 15 × 0.000018 L/100 km = 0.000264 L/100 km