Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị mét/quart (Anh) [meter/quart (UK)]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
mét/quart (Anh) [meter/quart (UK)]

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

mét/quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/quart (Anh)

mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] mét/quart (Anh) [meter/quart (UK)]
0.01 m/pt (UK) 0.0200 meter/quart (UK)
0.10 m/pt (UK) 0.2000 meter/quart (UK)
1 m/pt (UK) 2.00 meter/quart (UK)
2 m/pt (UK) 4.00 meter/quart (UK)
3 m/pt (UK) 6.00 meter/quart (UK)
5 m/pt (UK) 10.00 meter/quart (UK)
10 m/pt (UK) 20.00 meter/quart (UK)
20 m/pt (UK) 40.00 meter/quart (UK)
50 m/pt (UK) 100.00 meter/quart (UK)
100 m/pt (UK) 200.00 meter/quart (UK)
1000 m/pt (UK) 2000 meter/quart (UK)

Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/quart (Anh)

1 m/pt (UK) = 2.00 meter/quart (UK)

1 meter/quart (UK) = 0.500000 m/pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (UK) to meter/quart (UK):
15 m/pt (UK) = 15 × 2.00 meter/quart (UK) = 30.00 meter/quart (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến