Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/cốc (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)]

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

mét/cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/cốc (Mỹ)

mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)]
0.01 m/pt (UK) 0.004163 meter/cup (US)
0.10 m/pt (UK) 0.0416 meter/cup (US)
1 m/pt (UK) 0.4163 meter/cup (US)
2 m/pt (UK) 0.8327 meter/cup (US)
3 m/pt (UK) 1.25 meter/cup (US)
5 m/pt (UK) 2.08 meter/cup (US)
10 m/pt (UK) 4.16 meter/cup (US)
20 m/pt (UK) 8.33 meter/cup (US)
50 m/pt (UK) 20.82 meter/cup (US)
100 m/pt (UK) 41.63 meter/cup (US)
1000 m/pt (UK) 416.34 meter/cup (US)

Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/cốc (Mỹ)

1 m/pt (UK) = 0.416336 meter/cup (US)

1 meter/cup (US) = 2.40 m/pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (UK) to meter/cup (US):
15 m/pt (UK) = 15 × 0.416336 meter/cup (US) = 6.25 meter/cup (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến