Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

mét/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/gallon (Anh)

mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
0.01 m/pt (UK) 0.0800 meter/gallon (UK)
0.10 m/pt (UK) 0.8000 meter/gallon (UK)
1 m/pt (UK) 8.00 meter/gallon (UK)
2 m/pt (UK) 16.00 meter/gallon (UK)
3 m/pt (UK) 24.00 meter/gallon (UK)
5 m/pt (UK) 40.00 meter/gallon (UK)
10 m/pt (UK) 80.00 meter/gallon (UK)
20 m/pt (UK) 160.00 meter/gallon (UK)
50 m/pt (UK) 400.00 meter/gallon (UK)
100 m/pt (UK) 800.00 meter/gallon (UK)
1000 m/pt (UK) 8000 meter/gallon (UK)

Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang mét/gallon (Anh)

1 m/pt (UK) = 8.00 meter/gallon (UK)

1 meter/gallon (UK) = 0.125000 m/pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (UK) to meter/gallon (UK):
15 m/pt (UK) = 15 × 8.00 meter/gallon (UK) = 120.00 meter/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến