Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang kilômét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị kilômét/lít [km/L]
mét/pint (Anh)
Định nghĩa:
kilômét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang kilômét/lít
| mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] | kilômét/lít [km/L] |
|---|---|
| 0.01 m/pt (UK) | 0.000018 km/L |
| 0.10 m/pt (UK) | 0.000176 km/L |
| 1 m/pt (UK) | 0.001760 km/L |
| 2 m/pt (UK) | 0.003520 km/L |
| 3 m/pt (UK) | 0.005279 km/L |
| 5 m/pt (UK) | 0.008799 km/L |
| 10 m/pt (UK) | 0.0176 km/L |
| 20 m/pt (UK) | 0.0352 km/L |
| 50 m/pt (UK) | 0.0880 km/L |
| 100 m/pt (UK) | 0.1760 km/L |
| 1000 m/pt (UK) | 1.76 km/L |
Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang kilômét/lít
1 m/pt (UK) = 0.001760 km/L
1 km/L = 568.26 m/pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 m/pt (UK) to km/L:
15 m/pt (UK) = 15 × 0.001760 km/L = 0.026396 km/L