Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang dặm/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang dặm/gallon (Mỹ)

mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
0.01 m/pt (UK) 0.000041 mile/gallon (US)
0.10 m/pt (UK) 0.000414 mile/gallon (US)
1 m/pt (UK) 0.004139 mile/gallon (US)
2 m/pt (UK) 0.008278 mile/gallon (US)
3 m/pt (UK) 0.0124 mile/gallon (US)
5 m/pt (UK) 0.0207 mile/gallon (US)
10 m/pt (UK) 0.0414 mile/gallon (US)
20 m/pt (UK) 0.0828 mile/gallon (US)
50 m/pt (UK) 0.2070 mile/gallon (US)
100 m/pt (UK) 0.4139 mile/gallon (US)
1000 m/pt (UK) 4.14 mile/gallon (US)

Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang dặm/gallon (Mỹ)

1 m/pt (UK) = 0.004139 mile/gallon (US)

1 mile/gallon (US) = 241.59 m/pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (UK) to mile/gallon (US):
15 m/pt (UK) = 15 × 0.004139 mile/gallon (US) = 0.062088 mile/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến