Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang gallon (Anh)/100 dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

gallon (Anh)/100 dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang gallon (Anh)/100 dặm

mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
0.01 m/pt (UK) 0.000000 gallon (UK)/100 mi
0.10 m/pt (UK) 0.000005 gallon (UK)/100 mi
1 m/pt (UK) 0.000050 gallon (UK)/100 mi
2 m/pt (UK) 0.000099 gallon (UK)/100 mi
3 m/pt (UK) 0.000149 gallon (UK)/100 mi
5 m/pt (UK) 0.000249 gallon (UK)/100 mi
10 m/pt (UK) 0.000497 gallon (UK)/100 mi
20 m/pt (UK) 0.000994 gallon (UK)/100 mi
50 m/pt (UK) 0.002485 gallon (UK)/100 mi
100 m/pt (UK) 0.004971 gallon (UK)/100 mi
1000 m/pt (UK) 0.0497 gallon (UK)/100 mi

Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang gallon (Anh)/100 dặm

1 m/pt (UK) = 0.000050 gallon (UK)/100 mi

1 gallon (UK)/100 mi = 20117 m/pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (UK) to gallon (UK)/100 mi:
15 m/pt (UK) = 15 × 0.000050 gallon (UK)/100 mi = 0.000746 gallon (UK)/100 mi

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến