Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang centimét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị centimét/lít [cm/L]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
centimét/lít [cm/L]

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

centimét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang centimét/lít

mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] centimét/lít [cm/L]
0.01 m/pt (UK) 1.76 cm/L
0.10 m/pt (UK) 17.60 cm/L
1 m/pt (UK) 175.98 cm/L
2 m/pt (UK) 351.95 cm/L
3 m/pt (UK) 527.93 cm/L
5 m/pt (UK) 879.88 cm/L
10 m/pt (UK) 1760 cm/L
20 m/pt (UK) 3520 cm/L
50 m/pt (UK) 8799 cm/L
100 m/pt (UK) 17598 cm/L
1000 m/pt (UK) 175975 cm/L

Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang centimét/lít

1 m/pt (UK) = 175.98 cm/L

1 cm/L = 0.005683 m/pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (UK) to cm/L:
15 m/pt (UK) = 15 × 175.98 cm/L = 2640 cm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến