Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang dặm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang dặm/gallon (Anh)

mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
0.01 m/pt (UK) 0.000050 mile/gallon (UK)
0.10 m/pt (UK) 0.000497 mile/gallon (UK)
1 m/pt (UK) 0.004971 mile/gallon (UK)
2 m/pt (UK) 0.009942 mile/gallon (UK)
3 m/pt (UK) 0.0149 mile/gallon (UK)
5 m/pt (UK) 0.0249 mile/gallon (UK)
10 m/pt (UK) 0.0497 mile/gallon (UK)
20 m/pt (UK) 0.0994 mile/gallon (UK)
50 m/pt (UK) 0.2485 mile/gallon (UK)
100 m/pt (UK) 0.4971 mile/gallon (UK)
1000 m/pt (UK) 4.97 mile/gallon (UK)

Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang dặm/gallon (Anh)

1 m/pt (UK) = 0.004971 mile/gallon (UK)

1 mile/gallon (UK) = 201.17 m/pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (UK) to mile/gallon (UK):
15 m/pt (UK) = 15 × 0.004971 mile/gallon (UK) = 0.074564 mile/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến