Chuyển đổi mét/pint (Anh) sang lít/mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] sang đơn vị lít/mét [L/m]
mét/pint (Anh)
Định nghĩa:
lít/mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/pint (Anh) sang lít/mét
| mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] | lít/mét [L/m] |
|---|---|
| 0.01 m/pt (UK) | 0.0176 L/m |
| 0.10 m/pt (UK) | 0.1760 L/m |
| 1 m/pt (UK) | 1.76 L/m |
| 2 m/pt (UK) | 3.52 L/m |
| 3 m/pt (UK) | 5.28 L/m |
| 5 m/pt (UK) | 8.80 L/m |
| 10 m/pt (UK) | 17.60 L/m |
| 20 m/pt (UK) | 35.20 L/m |
| 50 m/pt (UK) | 87.99 L/m |
| 100 m/pt (UK) | 175.98 L/m |
| 1000 m/pt (UK) | 1760 L/m |
Cách chuyển đổi mét/pint (Anh) sang lít/mét
1 m/pt (UK) = 1.76 L/m
1 L/m = 0.568262 m/pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 m/pt (UK) to L/m:
15 m/pt (UK) = 15 × 1.76 L/m = 26.40 L/m