Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]

mét/cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
0.01 meter/cup (US) 0.0240 m/pt (UK)
0.10 meter/cup (US) 0.2402 m/pt (UK)
1 meter/cup (US) 2.40 m/pt (UK)
2 meter/cup (US) 4.80 m/pt (UK)
3 meter/cup (US) 7.21 m/pt (UK)
5 meter/cup (US) 12.01 m/pt (UK)
10 meter/cup (US) 24.02 m/pt (UK)
20 meter/cup (US) 48.04 m/pt (UK)
50 meter/cup (US) 120.10 m/pt (UK)
100 meter/cup (US) 240.19 m/pt (UK)
1000 meter/cup (US) 2402 m/pt (UK)

Cách chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

1 meter/cup (US) = 2.40 m/pt (UK)

1 m/pt (UK) = 0.416336 meter/cup (US)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (US) to m/pt (UK):
15 meter/cup (US) = 15 × 2.40 m/pt (UK) = 36.03 m/pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác