Chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang lít/mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] sang đơn vị lít/mét [L/m]
mét/cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
lít/mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang lít/mét
| mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] | lít/mét [L/m] |
|---|---|
| 0.01 meter/cup (US) | 0.0423 L/m |
| 0.10 meter/cup (US) | 0.4227 L/m |
| 1 meter/cup (US) | 4.23 L/m |
| 2 meter/cup (US) | 8.45 L/m |
| 3 meter/cup (US) | 12.68 L/m |
| 5 meter/cup (US) | 21.13 L/m |
| 10 meter/cup (US) | 42.27 L/m |
| 20 meter/cup (US) | 84.54 L/m |
| 50 meter/cup (US) | 211.34 L/m |
| 100 meter/cup (US) | 422.68 L/m |
| 1000 meter/cup (US) | 4227 L/m |
Cách chuyển đổi mét/cốc (Mỹ) sang lít/mét
1 meter/cup (US) = 4.23 L/m
1 L/m = 0.236588 meter/cup (US)
Ví dụ
Convert 15 meter/cup (US) to L/m:
15 meter/cup (US) = 15 × 4.23 L/m = 63.40 L/m